G-75769CY979

Danh mụcĐơn vịFE3D16NFE3D18NFE3D20N
Sức nângkg160018002000
Trọng lượng kèm pinkg306031603420
Chiều cao xe khi thanh nâng hạ thấp nhấtmm200820082008
Chiều cao nângmm300030003000
Chiều dài tổng thểmm284530003130
Chiều rộng tông thểmm113511351150
Kích thước càng (s/e/l)mm35/100/92040/100/107040/100/1070
Càng rộngmm104010401040
Bán kính vòng quaymm155015501680
Tốc độ di chuyển (đầy tải/không tải)km/h14/1514/1513/15
Tốc độ lái (đầy tải/không tải)m/s0.32/0.420.30/0.420.30/0.42