Xe Nâng Bán Tự Động 1000kg SPN10 Noblelift

Liên hệ

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Xe Nâng Bán Tự Động 1000kg SPN10 Noblelift

Hạng mục SPN1016 SPN1025 SPN1030 SPN1033 SPN1035
Tải trọng nâng 1000 kg 1000 kg 1000 kg 1000 kg 1000 kg
Tâm tải (c) 600 mm 600 mm 600 mm 600 mm 600 mm
Khoảng cách tải (x) 750 mm (649) 742 mm (641)
Chiều dài cơ sở (y) 1175 mm (1140)
Trọng lượng xe 305 kg 364 kg 380 kg 391 kg 402 kg
Phân bổ tải trục trước/sau (khi tải) 416/889 kg 439/925 kg 445/935 kg 449/942 kg 453/949 kg
Phân bổ tải trục trước/sau (không tải) 206/99 kg 255/109 kg 265/115 kg 272/119 kg 279/123 kg
Bánh xe Nylon/PU Nylon/PU Nylon/PU Nylon/PU Nylon/PU
Kích thước bánh trước φ180×50 mm φ180×50 mm φ180×50 mm φ180×50 mm φ180×50 mm
Kích thước bánh sau φ74×70 mm φ74×70 mm φ74×70 mm φ74×70 mm φ74×70 mm
Bánh phụ φ180×50 mm φ180×50 mm φ180×50 mm φ180×50 mm φ180×50 mm
Số bánh (trước/sau) 2/4 2/4 2/4 2/4 2/4
Chiều rộng cơ sở bánh trước (b10) 680 mm 680 mm 680 mm 680 mm 680 mm
Chiều rộng cơ sở bánh sau (b11) 390 mm (490) 390 mm (490) 390 mm (490) 390 mm (490) 390 mm (490)
Chiều cao cột khi hạ (h1) 1978 mm 1828 mm 2078 mm 2228 mm 2328 mm
Chiều cao nâng tự do (h2)
Chiều cao nâng (h3) 1600 mm 2500 mm 3000 mm 3300 mm 3500 mm
Chiều cao nâng tối đa (h4) 1978 mm 3066 mm 3566 mm 3866 mm 4066 mm
Chiều cao tay điều khiển (min/max) 770 / 1153 mm 770 / 1153 mm 770 / 1153 mm 770 / 1153 mm 770 / 1153 mm
Chiều cao gầm xe (h13) 82 (84) mm 82 (84) mm 82 (84) mm 82 (84) mm 82 (84) mm
Chiều dài tổng thể (l1) 1780 (1850) mm 1788 (1858) mm
Chiều dài đến mặt càng (l2) 630 (700) mm 630 (700) mm 630 (700) mm 638 (708) mm
Chiều rộng tổng thể (b1) 777 mm 777 mm 777 mm 777 mm 777 mm
Kích thước càng (s/e/l) 60/160/1150 mm 60/160/1150 mm 60/160/1150 mm 60/160/1150 mm 60/160/1150 mm
Khoảng cách giữa càng (b5) 550 (320–640) mm 550 (320–640) mm 550 (320–640) mm 550 (320–640) mm 550 (320–640) mm
Độ sáng gầm xe (m2) 28 mm 28 mm 28 mm 28 mm 28 mm
Bán kính quay (wa) 1350 mm 1350 mm 1350 mm 1350 mm 1350 mm
Tốc độ nâng (có tải/không tải) 0.08 / 0.14 m/s 0.08 / 0.14 m/s 0.08 / 0.14 m/s 0.08 / 0.14 m/s 0.08 / 0.14 m/s
Tốc độ hạ tải 0.11 / 0.096 m/s 0.11 / 0.096 m/s 0.11 / 0.096 m/s 0.11 / 0.096 m/s 0.11 / 0.096 m/s
Điều khiển lái Tay kéo (manual) Tay kéo Tay kéo Tay kéo Tay kéo
Động cơ nâng DC 1.6 kW DC 1.6 kW DC 1.6 kW DC 1.6 kW DC 1.6 kW
Ắc quy 12V/150Ah 12V/150Ah 12V/150Ah 12V/150Ah 12V/150Ah
Trọng lượng ắc quy 35 kg 35 kg 35 kg 35 kg 35 kg