Xe Nâng Dầu Ngồi Lái DIESEL 2000-2500kg CPCD20 và CPCD25 NIULI

Liên hệ

Xe nâng dầu ngồi lái DIESEL 2000-2500KG CPCD20 và CPCD25 NIULI

Hạng mục Đơn vị CPCD20 CPCD25
Nguồn động lực Diesel Diesel
Sức nâng định mức kg 2000 2500
Tâm tải trọng mm 500 500
Chiều cao nâng mm 3000 3000
Kích thước càng nâng (DxRxT) mm 1070×122×40 1070×122×40
Góc nghiêng khung nâng (Trước/Sau) Độ 6°/12° 6°/12°
Khoảng cách từ trục bánh tới càng mm 480 480
Khoảng sáng gầm xe mm 120 120
Chiều dài cả xe (có/không càng) mm 3654/2570 3654/2570
Chiều rộng tổng thể mm 1160 1160
Chiều cao khung hạ mm 1995 1995
Chiều cao nâng tối đa (có giá lưng) mm 4210 4210
Chiều cao khung bảo vệ mm 2130 2130
Bán kính quay vòng mm 2340 2340
Lối đi nhỏ nhất mm 2400 2400
Tốc độ di chuyển (Có/không tải) km/h 17/19 17/19
Tốc độ nâng (Có/không tải) mm/s 530/550 530/550
Khả năng leo dốc % 20 20
Lốp trước 7.00-12-12PR 7.00-12-12PR
Lốp sau 6.00-9-10PR 6.00-9-10PR
Chiều dài cơ sở mm 1600 1600
Trọng lượng bản thân kg 3480 3680
Ắc quy (Điện áp/Dung lượng) V/Ah 12/120 12/120
Động cơ – Model C490BPG C240
Hãng sản xuất động cơ XinChang ISUZU
Công suất định mức Kw/r.p.m 40/2650 34.3/2500
Mô-men xoắn định mức N·m/r.p.m 160/1600-2000 137.7/1800
Số xi lanh cái 4 4
Đường kính × Hành trình piston mm 90×105 86×102
Dung tích xi lanh cc 2670 2369
Dung tích thùng nhiên liệu L 50 50
Hộp số (Tiến/Lùi) Cơ khí/Thuỷ lực (1/1 hoặc 2/2) Cơ khí/Thuỷ lực (1/1 hoặc 2/2)
Áp suất thuỷ lực làm việc Mpa 17.5 17.5