Xe Nâng Reach Truck 2 Tấn RT20PH Noblelift

Liên hệ

Bảng thông số kỹ thuật xe nâng reach truck 2 tấn RT20PH Noblelift

Hạng mục Đơn vị Giá trị
Nhà sản xuất / Model   NOBLELIFT / RT20PH
Loại truyền động   Điện
Kiểu vận hành   Đứng lái
Tải trọng nâng định mức (Q) kg 2000
Tâm tải (c) mm 600
Khoảng cách tải (x) mm 400
Chiều dài cơ sở (y) mm 1500
Trọng lượng có pin kg 5200
Tải trục trước khi nâng (có tải/không tải) kg 3820 / 1600
Tải trục sau khi nâng (có tải/không tải) kg 1380 / 3600
Loại bánh xe   PU
Kích thước bánh trước (ØxW) mm Ø343×140
Kích thước bánh sau (ØxW) mm Ø285×100
Bánh dẫn hướng (ØxW) mm Ø230×110
Số lượng bánh (trước/sau)   1×2 / 1×2
Chiều rộng vệt bánh (b10) mm 1240
Độ nghiêng khung nâng (trước/sau) ° 4°/2°
Chiều cao cột nâng hạ thấp (h1) mm 2240
Chiều cao nâng tự do (h2) mm 90
Chiều cao nâng (h3) mm 4200
Chiều cao nâng mở rộng (h4) mm 4940
Chiều cao khung bảo vệ (h6) mm 2200
Chiều cao ghế lái (h7) mm 1000
Chiều cao tay điều khiển (h14) mm 1260
Chiều cao càng hạ thấp (h13) mm 70
Chiều cao tay nâng phụ (h8) mm 270
Tổng chiều dài (l1) mm 2580
Chiều dài đến mặt càng (l2) mm 1430
Tổng chiều rộng (b1/b2) mm 1270
Kích thước càng (s/e/l) mm 40/120/1150
Giá càng (b5) mm 240–740
Khoảng cách giữa 2 càng (b11) mm 200–740
Khoảng cách giữa bánh sau (b13) mm 940
Bán kính quay (Wa) mm 1880
Khoảng sáng gầm xe (m2) mm 95
Khoảng sáng gầm tại tâm bánh (m1) mm 75
Lối đi pallet 1000×1200 (Ast) mm 2890
Lối đi pallet 800×1200 (Ast) mm 2835
Tốc độ di chuyển có tải/không tải km/h 10.5 / 10.5
Tốc độ nâng có tải/không tải m/s 0.35 / 0.45
Tốc độ hạ có tải/không tải m/s 0.45 / 0.45
Tốc độ dịch giá nâng (với tải/không tải) m/s 0.13 / 0.20
Khả năng leo dốc (có tải/không tải) % 6 / 15
Bán kính quay nhỏ nhất mm 1880
Loại phanh   Thủy lực/Điện
Công suất motor di chuyển (S2 60 min) kW 7
Công suất motor nâng (S3 15%) kW 12.5
Điện áp & dung lượng ắc quy V/Ah 48/560
Trọng lượng ắc quy kg 1145/700
Bộ điều khiển   AC
Độ ồn tại tai người lái dB(A) 68
Danh mục: