Xe Nâng Điện Ngồi Lái 3000-3800kg CPD30/35/38-AF1S Noblelift

Liên hệ

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Xe Nâng Điện Ngồi Lái 3000-3800kg CPD30/35/38-AF1S Noblelift

Hạng mục Đơn vị CPD30-AF1S CPD35-AF1S CPD38-AF1S
1.1 Nhà sản xuất NOBLELIFT NOBLELIFT NOBLELIFT
1.2 Model CPD30-AF1S CPD35-AF1S CPD38-AF1S
1.3 Nguồn năng lượng Pin Lithium (LFP) Pin Lithium (LFP) Pin Lithium (LFP)
1.4 Kiểu vận hành Ngồi lái Ngồi lái Ngồi lái
1.5 Sức nâng tải định mức kg 3000 3500 3800
1.6 Tâm tải trọng mm 500 500 500
1.7 Khoảng cách trục bánh xe đến càng mm 465 465 465
1.8 Chiều dài cơ sở mm 1650 1650 1650
2.1 Trọng lượng (bao gồm pin) kg 4310 4640 4840
2.2 Tải trọng trục trước/sau khi không tải kg 1860/2450 1990/2650 2060/2780
2.3 Tải trọng trục trước/sau khi có tải kg 7690/620 8160/680 8540/800
3.1 Lốp xe Lốp hơi Lốp hơi Lốp hơi
3.2 Cỡ lốp trước inch 28×9-15PR 28×9-15PR 28×9-15PR
3.3 Cỡ lốp sau inch 18×7-8PR 18×7-8PR 18×7-8PR
3.4 Số lượng bánh (trước/sau) cái 2/2 2/2 2/2
3.5 Vệt bánh trước mm 980 980 980
3.6 Vệt bánh sau mm 970 970 970
4.1 Chiều cao trụ nâng hạ mm 2170 2170 2170
4.2 Chiều cao trụ khi hạ thấp mm 2170 2170 2170
4.3 Chiều cao nâng tự do mm 0 0 0
4.4 Chiều cao nâng tối đa mm 3000 3000 3000
4.5 Chiều cao khung khi nâng hàng mm 4045 4045 4045
4.6 Chiều cao khung che mm 2150 2150 2150
4.7 Chiều cao ghế ngồi mm 1050 1050 1050
4.8 Khớp nối kéo mm 340 340 340
4.9 Tổng chiều dài (bao gồm càng) mm 3670 3695 3855
4.21 Chiều dài khung (không gồm càng) mm 2570 2595 2755
4.22 Tổng chiều rộng mm 1225 1225 1225
4.23 Kích thước càng nâng (s/e/l) mm 45/122/1070 50/122/1070 50/122/1070
4.31 Khoảng sáng gầm xe mm 130 130 130
4.32 Khoảng sáng gầm tại trục xe mm 120 120 120
4.33 Chiều rộng lối đi với pallet 1000×1200 mm 4195 4220 4380
4.34 Chiều rộng lối đi với pallet 800×1200 mm 4355 4380 4540
4.35 Bán kính quay vòng mm 2250 2310 2430
4.36 Bán kính quay trong mm 210 210 210
5.1 Tốc độ di chuyển có tải/không tải km/h 15/19 15/19 18/19
5.2 Tốc độ nâng có tải/không tải mm/s 500/540 500/540 500/540
5.3 Tốc độ hạ có tải/không tải mm/s 420/400 420/400 420/400
5.6 Độ dốc tối đa có tải/không tải % 15/20 15/20 15/20
5.7 Hiệu suất leo dốc tối đa % 20 20 20
5.10 Phanh xe Dầu thủy lực Dầu thủy lực Dầu thủy lực
5.11 Phanh đỗ Cơ khí Cơ khí Cơ khí
6.1 Dung lượng pin V/Ah 80/205 80/277 80/277
6.2 Trọng lượng pin kg 1120 1250 1250
7.1 Công suất motor di chuyển kW 12 12 12
7.2 Công suất motor nâng kW 18 26 26
7.3 Bộ điều khiển di chuyển MOSFET/AC MOSFET/AC MOSFET/AC
7.4 Bộ điều khiển nâng MOSFET/AC MOSFET/AC MOSFET/AC
7.5 Bộ điều khiển tổng FC-48-03-03 FC-48-03-03 FC-48-03-03
9.1 Áp suất thủy lực Mpa 18.5 18.5 18.5
9.2 Lưu lượng bơm thủy lực L/min 50 75 75
10.1 Độ ồn dB 83 83 83