Xe Nâng Tự Động 1200KG 3.6M PSE12B/NSL Noblelift

Liên hệ

Bảng thông số kỹ thuật xe nâng tự động 1200KG 3.6M PSE12B/NSL Noblelift

Mục Đơn vị PSE12BSL PSE12NSL
Nhận dạng      
Nhà sản xuất Noblelift Noblelift
Model PSE12BSL PSE12NSL
Truyền động Điện (Battery) Điện (Battery)
Loại vận hành Người lái bộ (Pedestrian) Người lái bộ (Pedestrian)
Tải trọng định mức Q kg 1200 1200
Tâm tải trọng c mm 600 600
Khoảng cách tải x mm 602 602
Chiều dài cơ sở y mm 1111 1111
Trọng lượng      
Trọng lượng xe kg 860 825
Tải trọng trục có hàng (trước/sau) kg 760 / 1300 745 / 1280
Tải trọng trục không hàng (trước/sau) kg 650 / 210 625 / 200
Bánh xe – Khung gầm      
Loại bánh xe PU PU
Bánh trước mm Ø218×75 Ø218×75
Bánh sau mm Ø80×84 Ø80×84
Bánh phụ mm Ø150×60 Ø150×60
Bánh xe (trước/sau + dẫn hướng) 1x+2/2 1x+2/2
Vệt bánh trước b10 mm 520 520
Kích thước cơ bản      
Chiều cao cột hạ thấp h1 mm 2290 2290
Chiều cao nâng tự do h2 mm 0 0
Chiều cao nâng h3 mm 3514 3514
Chiều cao cột mở rộng h4 mm 4065 4065
Chiều cao tay lái h14 mm 710 / 1150 710 / 1150
Chiều cao xe (thân) h13 mm 1145 1145
Chiều dài tổng thể l1 mm 1700 1700
Chiều dài đến mặt càng l2 mm 560 560
Chiều rộng tổng thể b1/b2 mm 800 / 1181 / 1281 / 1381 / 1481 800 / 1181 / 1281 / 1381 / 1481
Kích thước càng e×l mm 100×1150 100×1150
Khoảng cách càng b5 mm 252–980 252–980
Khoảng sáng gầm xe m2 mm 40 40
Lối đi với pallet 1000×1200 ngang Ast mm 2206 2206
Lối đi với pallet 800×1200 dọc Ast mm 2236 2236
Bán kính quay vòng Wa mm 1345 1345
Dữ liệu vận hành      
Tốc độ di chuyển có/không tải km/h 4.2 / 4.5 4.2 / 4.5
Tốc độ nâng có/không tải m/s 0.11 / 0.24 0.11 / 0.24
Tốc độ hạ có/không tải m/s 0.13 / 0.11 0.13 / 0.11
Khả năng leo dốc có/không tải % 4 / 10 4 / 10
Hệ thống phanh Điện từ Điện từ
Động cơ & Pin      
Công suất động cơ kĐ kW 0.65 0.65
Công suất motor nâng S3 10% kW 2.2 2.2
Điện áp pin V/Ah 2×12V/85Ah 24V/60Ah
Trọng lượng pin kg 2×27.5 17
Tiêu hao năng lượng theo VDI kWh/h
Khác      
Kiểu điều khiển DC DC
Độ ồn theo EN12053 dB(A) <70 <70