Phụ Tùng Xe Nâng Noblelift

Liên hệ

Tóm Tắt Thông Số Chung Về Phụ Tùng Xe Nâng

Nhóm phụ tùng Chức năng chính Đặc điểm/Thông số chung
Động cơ/ Motor Cung cấp lực di chuyển (điện/dầu) & nâng hạ – Xe nâng dầu: động cơ Diesel (2.5–3.5L)
– Xe nâng điện: motor lái 1.5–2.5 kW, motor nâng 1–3 kW
Ắc quy / Pin Nguồn năng lượng cho xe nâng điện – Điện áp: 24V, 36V, 48V, 72V
– Dung lượng: 180–750 Ah tùy model
Hệ thống thủy lực Nâng, hạ, nghiêng khung nâng, dịch chuyển càng – Bơm thủy lực, van điều khiển, ống dẫn chịu áp lực cao
Hệ thống truyền động Truyền lực từ động cơ/motor ra bánh xe – Xe dầu: hộp số cơ/ tự động
– Xe điện: truyền động trực tiếp (AC drive)
Bánh xe / Lốp Chịu tải, di chuyển – Lốp đặc PU/ cao su (xe điện, tay)
– Lốp hơi (xe dầu)
– Đường kính 200–600 mm
Khung nâng / Mast Giá đỡ càng nâng, cho phép nâng cao hạ thấp – Loại 2 tầng (2-stage), 3 tầng (3-stage)
– Chiều cao nâng: 2.5–12 m
Càng nâng (Fork) Tiếp xúc, nâng đỡ hàng hóa – Kích thước phổ biến: 1070×100×40 mm
– Càng dài đặc biệt: 1500, 1800, 2000 mm
Hệ thống phanh Đảm bảo an toàn khi dừng/ giữ tải – Phanh đĩa, phanh tang trống
– Xe điện: phanh điện từ + phanh tái tạo
Cabin / Ghế ngồi Tạo sự thoải mái & an toàn cho người vận hành – Ghế ngồi giảm chấn
– Cabin kín cho xe dầu/ngoài trời
Bảng điều khiển / Điện tử Hiển thị, điều khiển chức năng vận hành – Tay điều khiển (joystick), màn hình LCD
– Hệ thống BMS (Battery Management System) trên xe điện
Phụ kiện kẹp/đính kèm Mở rộng chức năng xe nâng – Kẹp giấy cuộn, kẹp thùng, dịch giá (Side shift), bộ kéo đẩy Pallet (Push-pull)
Danh mục: