Xe Nâng Dầu Ngồi Lái 5000kg CPCD50-AS3 Noblelift

Liên hệ

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG DẦU NGỒI LÁI 5000kg CPCD50-AS3 NOBLELIFT

Hạng mục Đơn vị CPCD50-AS3
1. Thông tin nhận dạng    
Nhà sản xuất   NOBLELIFT
Mã sản phẩm   CPCD50-AS3
Nhiên liệu sử dụng   Dầu Diesel
Kiểu điều khiển   Ghế ngồi lái
Tải trọng nâng định mức kg 5000
Tâm tải trọng mm 600
Chiều cao nâng tối đa mm 3000
Chiều cao cột khi hạ mm 2500
Chiều cao khung nâng khi nâng tối đa mm 4260
2. Trọng lượng    
Trọng lượng xe (chưa tải) kg 7980
Trọng lượng cầu trước/tải kg 11040
Trọng lượng cầu sau/tải kg 940
3. Lốp & Khung gầm    
Loại lốp   Lốp hơi (Pneumatic)
Quy cách lốp trước   8.25-15-14PR
Quy cách lốp sau   8.25-15-14PR
Vệt bánh trước mm 1200
Vệt bánh sau mm 1200
4. Kích thước cơ bản    
Chiều dài xe (không gồm càng) mm 4085
Chiều dài tổng thể (gồm càng) mm 4915
Chiều rộng tổng thể mm 1480
Chiều cao khung bảo vệ mm 2450
Chiều cao ghế ngồi mm 1250
Chiều cao tựa lưng mm 2250
Khoảng sáng gầm xe mm 190
Chiều dài càng nâng mm 1220
Góc nghiêng trụ nâng (trước/sau) ° 6° / 12°
Bán kính quay vòng mm 3100
5. Hiệu suất làm việc    
Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) km/h 21 / 22
Tốc độ nâng (có tải/không tải) mm/s 490 / 500
Tốc độ hạ (có tải/không tải) mm/s 450 / 400
Lực kéo lớn nhất N 42000
Độ dốc tối đa cho phép % 20
6. Động cơ    
Nhà sản xuất động cơ   XINCHAI
Mã động cơ   4D35ZG31
Công suất định mức kW 63
Tốc độ vòng quay định mức vòng/phút 2500
Dung tích xy-lanh cm³ 3800
Số xi-lanh   4
Điện áp bình ắc quy V/Ah 12/100
7. Truyền động & Hệ thống    
Kiểu truyền động   Thủy lực tự động (Hydrodynamic)
Số cấp truyền động   Tiến 2 / Lùi 1
Hệ thống lái   Thủy lực
Áp suất thủy lực vận hành Mpa 18.5
Dung tích bình nhiên liệu L 90
Tiêu chuẩn an toàn   Theo DIN 15173