Xe Nâng Điện Ngồi Lái 1600kg FE3R16NC Noblelift

Liên hệ

Bảng thông số xe nâng điện ngồi lái 1600kg FE3R16NC Noblelift

Mục Thông số Đơn vị Giá trị
Nhận diện (Identification)      
1.2 Model FE3R16NC
1.3 Nhiên liệu điện
1.4 Kiểu vận hành ngồi lái
1.5 Tải trọng nâng định mức kg 1600
1.6 Tâm tải trọng mm 500
1.8 Khoảng cách tâm tải đến càng mm 500
1.9 Chiều dài cơ sở mm 1220
Trọng lượng (Weights)      
2.1 Trọng lượng xe (bao gồm ắc quy) kg 3000
2.2 Tải trọng trục trước/sau khi không tải kg 4000/600
2.3 Tải trọng trục trước/sau khi có tải kg 1280/1720
Bánh xe – Khung gầm (Wheels/Chassis)      
3.1 Loại lốp lốp đặc cao su
3.2 Cỡ lốp trước inch 18×7-8
3.3 Cỡ lốp sau inch 16×6-8
3.5 Số bánh (trước/sau) 2/2
3.6 Vết bánh trước mm 828
3.7 Vết bánh sau mm 838
Kích thước cơ bản (Basic Dimensions)      
4.1 Góc nghiêng khung nâng (trước/sau) ° 4/4
4.2 Chiều cao khung nâng hạ thấp mm 1997
4.3 Chiều cao nâng tự do mm 105
4.4 Chiều cao nâng lớn nhất mm 3000
4.5 Chiều cao khung nâng mở rộng mm 3980
4.7 Chiều cao khung bảo vệ mm 2110
4.8 Chiều cao ghế ngồi/lái mm 1050
4.12 Chiều dài đến mặt sau càng mm 1830
4.19 Tổng chiều dài mm 3230
4.20 Chiều rộng tổng thể mm 1070
4.21 Kích thước càng nâng mm 35×100×920
4.22 Chiều rộng giá càng mm 980
4.31 Khoảng sáng gầm xe (gầm tải) mm 92
4.32 Khoảng sáng gầm xe (trục) mm 92
4.33 Bán kính quay mm 2020
Dữ liệu hiệu suất (Performance Data)      
5.1 Tốc độ di chuyển có tải/không tải km/h 10/11
5.2 Tốc độ nâng có tải/không tải m/s 0.30/0.46
5.3 Tốc độ hạ tải có tải/không tải m/s ≤0.60
5.8 Lực kéo lớn nhất N 20800/2000
5.9 Khả năng leo dốc có tải/không tải % 10/13
5.10 Phanh thủy lực
Động cơ (E-Motor)      
6.1 Công suất động cơ di chuyển S2 60 min kW 5
6.2 Công suất động cơ nâng S3 15% kW 7.7
6.3 Tiêu chuẩn ắc quy DIN
6.4 Điện áp/ dung lượng ắc quy V/Ah 48/350 – 48/460 (tùy chọn)
6.5 Trọng lượng ắc quy kg 820
6.6 Kích thước ắc quy (DxRxC) mm 770×483×661
Khác (Other Details)      
8.1 Kiểu điều khiển truyền động AC
8.2 Áp suất vận hành hệ thống thủy lực Mpa 17
8.3 Dung tích dầu thủy lực L 70
8.4 Độ ồn theo EN 12053 dB(A) 70