Xe Nâng Điện Ngồi Lái 2500kg FE4P25GY Noblelift

Liên hệ

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Xe Nâng Điện Ngồi Lái 2500kg FE4P25GY Noblelift

Hạng mục Đơn vị Thông số FE4P25GY
1. Nhận diện    
Tên model FE4P25GY
Loại xe / dẫn động Điện / ngồi lái
Tải trọng định mức Q kg 2500
Tâm tải trọng c mm 500
Chiều cao nâng h3 mm 3000
Kích thước càng nâng mm 1070
2. Trọng lượng    
Trọng lượng có pin kg 4860
Tải trọng trục trước/sau khi không tải kg 1780 / 3080
3. Bánh xe – Khung gầm    
Loại bánh Lốp hơi
Cỡ lốp trước 7.00-12PR
Cỡ lốp sau 18×7-8PR
Số bánh (trước/sau) cái 2 / 2
Vết bánh trước b10 mm 982
Vết bánh sau b11 mm 982
4. Kích thước cơ bản    
Góc nghiêng cột trước/sau ° 6 / 10
Chiều cao hạ thấp nhất (không nâng) h1 mm 2070
Chiều cao nâng tự do h2 mm 150
Chiều cao nâng tối đa h3 mm 3000
Chiều cao cột nâng khi nâng hết h4 mm 4070
Chiều cao cabin h6 mm 2140
Chiều cao yên lái h7 mm 1100
Chiều cao móc kéo h10 mm 390
Kích thước tổng thể (Dài × Rộng × Cao) mm 3585 × 1230 × 2140
Chiều dài càng nâng mm 1070
Chiều dài phần đầu xe đến càng l2 mm 2515
Tổng chiều dài xe l1 mm 3585
Chiều rộng xe b1 mm 1230
Khoảng sáng gầm xe (trục / tâm xe) m1 / m2 mm 150 / 150
Bán kính quay Wa mm 2470
5. Dữ liệu vận hành    
Tốc độ di chuyển (có tải / không tải) km/h 14 / 15
Tốc độ nâng (có tải / không tải) m/s 0.36 / 0.55
Tốc độ hạ (có tải / không tải) m/s 0.55 / 0.45
Lực kéo lớn nhất (có tải / không tải, 5m) N 12000 / 12000
Khả năng leo dốc (có tải / không tải) % 20 / 20
6. Động cơ – Pin    
Công suất motor di chuyển S2 60 phút kW 15
Công suất motor nâng S3 15% kW 22.6
Loại pin Lithium Iron Phosphate (Li-ion)
Dung lượng pin V/Ah 80 / 460
Khối lượng pin kg ~720
Kích thước pin (DxRxC) mm 970 × 660 × 760
7. Khác    
Hệ thống điều khiển Permanent magnet
Áp suất thủy lực MPa 17.5
Mức ồn tại tai người lái dB(A) 74