Xe Nâng Điện Ngồi Lái 1600-2000kg FE4P16Q và FE4P20Q Noblelift

Liên hệ

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Xe Nâng Điện Ngồi Lái 1600-2000kg Noblelift FE4P16Q & FE4P20Q Noblelift

Hạng mục Đơn vị FE4P16Q FE4P20Q
1. Thông tin chung      
Model   FE4P16Q FE4P20Q
Nguồn động lực   Điện Điện
Loại điều khiển   Ngồi lái Ngồi lái
Sức nâng tải định mức kg 1600 2000
Khoảng cách tải trọng mm 500 500
Khoảng cách từ tâm trục lái đến càng mm 381 386
2. Trọng lượng      
Trọng lượng xe (bao gồm pin) kg 2940 3180
Phân bổ tải trục trước/sau có tải kg 4078/462 4611/569
Phân bổ tải trục trước/sau không tải kg 1320/1620 1460/1720
3. Hệ thống bánh xe      
Loại lốp   Lốp đặc/khí nén Lốp đặc/khí nén
Cỡ lốp trước   18×7-8 18×7-8
Cỡ lốp sau   5.00-8-10PR 5.00-8-10PR
Số bánh xe (x = bánh chủ động)   2×2 2×2
Vệt bánh trước mm 920 920
Vệt bánh sau mm 920 920
4. Kích thước cơ bản      
Góc nghiêng trụ nâng trước/sau ° 6/10 6/10
Chiều cao hạ thấp khung nâng mm 2053 2053
Chiều cao nâng tự do mm 130 130
Chiều cao nâng tối đa mm 3000 3000
Chiều cao nâng mở rộng mm 3982 3982
Chiều cao khung bảo vệ mm 2075 2075
Chiều cao ghế ngồi mm 1065 1065
Chiều cao móc kéo mm 530 530
Chiều dài tổng thể mm 3050 3050
Chiều dài đến mặt càng mm 2130 2130
Chiều rộng tổng thể mm 1150 1150
Kích thước càng mm 35/100/920 40/100/1070
Chiều rộng giá càng mm 1040 1040
Khoảng sáng gầm (dưới trụ nâng) mm 98 98
Khoảng sáng gầm (tâm trục xe) mm 100 100
Lối đi làm việc với pallet 1000×1200 (ngang) mm 3571 3576
Lối đi làm việc với pallet 800×1200 (dọc) mm 3771 3786
Bán kính quay mm 1990 1990
5. Hiệu suất vận hành      
Tốc độ di chuyển có/không tải km/h 12/13 11/13
Tốc độ nâng có/không tải m/s 0.27/0.33 0.25/0.33
Tốc độ hạ có/không tải m/s 0.52/0.42 0.52/0.42
Khả năng leo dốc có tải % 12/15 12/15
Phanh   Phanh điện từ Phanh điện từ
6. Động cơ – Pin      
Công suất motor di chuyển (60 phút) kW 7 7
Công suất motor nâng (15%) kW 8.6 8.6
Loại pin   Pb-axit / Lithium Pb-axit / Lithium
Điện áp & dung lượng pin V/Ah Pb: 48/360(48/400, 48/460)
Li: 48/200(48/300)
Pb: 48/400(48/460)
Li: 48/200(48/300)
7. Khác      
Loại điều khiển   AC AC
Áp suất thủy lực làm việc Mpa 14.5 14.5
Lưu lượng dầu thủy lực L/min 30 30
Độ ồn (theo EN 12053) dB(A) 72 72