Xe Nâng Tự Động 600KG 3.2M PSE06NCB/BCB Noblelift

Liên hệ

Bảng thông số kỹ thuật xe nâng tự động 600KG 3.2M PSE06NCB/BCB Noblelift

Hạng mục Đơn vị PSE06BCB PSE06NCB
Nhận diện      
Loại xe (Designation)   PSE06BCB PSE06NCB
Kiểu dẫn động   Pin (Battery) Pin (Battery)
Người vận hành   Đi bộ (Pedestrian) Đi bộ (Pedestrian)
Tải trọng định mức Q (t) 0.6 0.6
Khoảng cách tải c (mm) 500 500
Tâm tải x (mm) 110 110
Chiều dài đến trục lái y (mm) 845 845
Trọng lượng      
Trọng lượng xe kg 1175 1175
Tải trục trước / sau có tải kg 300 / 1474 300 / 1474
Tải trục trước / sau không tải kg 740 / 435 740 / 435
Bánh xe / Khung gầm      
Vật liệu bánh xe   PU PU
Cỡ lốp, trước Ø (mm) Ø230 × 75 Ø230 × 75
Cỡ lốp, sau Ø (mm) Ø84 × 70 Ø84 × 70
Số bánh (trước / sau)   1x+2/4 1x+2/4
Vệt bánh trước b10 (mm)
Vệt bánh sau b11 (mm) 602 602
Kích thước cơ bản      
Chiều cao hạ thấp càng h1 (mm) 2110 2110
Chiều cao nâng h3 (mm) 3200 3200
Chiều cao nâng mở rộng h3+ (mm) 3695 3695
Chiều cao tay lái tối thiểu / tối đa h14 (mm) 750 / 1165 750 / 1165
Chiều cao thấp nhất h13 (mm) 65 65
Chiều dài tổng thể l1 (mm) 2165 2165
Chiều dài tới mặt càng l2 (mm) 1245 1245
Chiều rộng tổng thể b1 (mm) 802 802
Kích thước càng s/e/l (mm) 35 / 100 / 920 35 / 100 / 920
Khoảng cách càng b5 (mm) 252 – 700 252 – 700
Khoảng sáng gầm (tâm trục) m2 (mm) 55 55
Lối đi với pallet 1000×1200 ngang Ast (mm) 2630 2630
Lối đi với pallet 800×1200 dọc Ast (mm) 2740 2740
Bán kính quay vòng Wa (mm) 1175 1175
Dữ liệu vận hành      
Tốc độ di chuyển (có tải / không tải) km/h 4.5 4.5
Tốc độ nâng (có tải / không tải) m/s 0.11 / 0.14 0.11 / 0.14
Tốc độ hạ (có tải / không tải) m/s 0.14 / 0.13 0.14 / 0.13
Khả năng leo dốc (có tải / không tải) % 5 / 8 5 / 8
Phanh   Điện từ Điện từ
Động cơ điện      
Công suất motor di chuyển (S2 60 phút) kW 0.75 0.75
Công suất motor nâng (S3 10%) kW 2.2 2.2
Bình ắc quy (theo DIN 43531/35/36 A,B,C,no) V/Ah 2×12 / 105 24 / 60
Trọng lượng ắc quy kg 2×34.4 17
Tiêu hao năng lượng theo VDI kWh/h 0.47 0.47
Khác      
Loại điều khiển   DC DC
Độ ồn theo EN 12053 dB(A) <70 <70