Xe Nâng Tự Động 1500KG NRS15/45 NIULI

Liên hệ

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Xe Nâng Tự Động 1500KG NRS15/45 NIULI

Thông số Đơn vị NRS15-25 NRS15-30 NRS15-35 NRS15-40 NRS15-45
Hệ thống truyền động   Điện Điện Điện Điện Điện
Tải trọng nâng Kg 1500 1500 1500 1500 1500
Tâm tải trọng mm 500 500 500 500 500
Cột nâng (Mast)   Cột đôi Cột đôi Cột đôi Cột đôi Cột ba
Phanh   Hệ thống Rebirth + phanh điện từ + nhả bướm        
Loại lốp   Polyurethane (PU)        
Kích thước bánh trước mm φ180×55        
Kích thước bánh sau mm φ130×55        
Bánh dẫn động mm φ230×75        
Số lượng bánh (trước/sau + dẫn động)   1×/2+2        
Cơ sở bánh xe mm 460        
Chiều dài cơ sở tải mm 1480        
Khoảng sáng gầm (M2) mm 45        
Chiều dài tay điều khiển mm 590        
Chiều cao nâng mm 2500 3000 3500 4000 4500
Chiều cao hạ thấp mm 1720 1970 2220 2470 2010
Độ cao càng so với mặt đất mm 35        
Kích thước càng nâng mm 920×100×35        
Tổng chiều dài xe mm 2230        
Tổng chiều rộng xe mm 1050        
Khoảng điều chỉnh càng mm 200–620        
Độ nghiêng càng (trước/sau) ° 2/4        
Bán kính quay tối thiểu mm R1785        
Bán kính quay tối thiểu (bàn đạp mở) mm R2160        
Chiều rộng lối đi với pallet 1200×1000mm mm 2730        
Tốc độ nâng (có tải/không tải) mm/s 150/100        
Tốc độ hạ (có tải/không tải) mm/s 150/100        
Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) Km/h 6/10        
Độ dốc tối đa (có tải/không tải) % 5/8        
Trọng lượng xe (không gồm pin) Kg 1880 1940 2000 2060 2150
Trọng lượng ắc quy (±5%) Kg 240        
Hệ thống điều khiển điện   AC – Điều khiển tốc độ        
Động cơ di chuyển Kw 1.5        
Động cơ nâng Kw        
Ắc quy V/Ah 2×12/270        
Bộ sạc ắc quy (nguồn vào) AC/V/Hz 220V/50/60Hz        
Bộ sạc ắc quy (nguồn ra) DC V/A 24V/40A