Xe Nâng Tự Động 1500KG NRS15/55 NIULI

Liên hệ

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Xe Nâng Tự Động 1500KG NRS15/55 NIULI

Thông số Đơn vị NRS15-25 NRS15-30 NRS15-35 NRS15-40 NRS15-45 NRS15-50 NRS15-55
Hệ thống truyền động   Điện Điện Điện Điện Điện Điện Điện
Tải trọng nâng Kg 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500
Tâm tải trọng mm 500 500 500 500 500 500 500
Cột nâng (Mast)   Cột đôi Cột đôi Cột đôi Cột đôi Cột ba Cột ba Cột ba
Phanh   Hệ thống Rebirth + Phanh điện từ + Nhả bướm            
Loại lốp   Polyurethane            
Bánh trước mm φ180×55            
Bánh sau mm φ130×55            
Bánh dẫn động mm φ230×75            
Số lượng bánh (trước/sau+dẫn động)   1×/2+2            
Chiều dài cơ sở bánh xe mm 460            
Chiều dài cơ sở tải mm 1480            
Khoảng sáng gầm (M2) mm 45            
Chiều dài tay điều khiển mm 590            
Chiều cao tay lái mm 1300            
Chiều cao nâng mm 2500 3000 3500 4000 4500 5000 5500
Chiều cao hạ thấp mm 1720 1970 2220 2470 2010 2200 2400
Độ cao càng so với mặt đất mm 35            
Kích thước càng mm 920×100×35            
Tổng chiều dài xe mm 2230            
Tổng chiều rộng xe mm 1050            
Khoảng điều chỉnh càng mm 200–620            
Độ nghiêng càng (trước/sau) ° 2/4            
Bán kính quay tối thiểu mm R1785            
Bán kính quay tối thiểu (bàn đạp mở) mm R2160            
Chiều rộng lối đi (pallet 1200×1000mm) mm 2730            
Tốc độ nâng (có tải/không tải) mm/s 150/100            
Tốc độ hạ (có tải/không tải) mm/s 150/100            
Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) Km/h 6/9            
Độ dốc tối đa (có tải/không tải) % 6/9            
Trọng lượng xe (không gồm pin) Kg 1880 1940 2000 2060 2150 2200 2250
Trọng lượng ắc quy (±5%) Kg 240            
Hệ thống điều khiển điện   AC – Speed Control            
Động cơ di chuyển Kw 1.5            
Động cơ nâng Kw            
Ắc quy V/Ah 2×12/270            
Bộ sạc (nguồn vào) AC/V/Hz 220V/50/60Hz            
Bộ sạc (nguồn ra) DC V/A 24V/40A