Xe Nâng Tự Động 1500 – 2000KG CTQN NIULI

Liên hệ

Bảng thông số kỹ thuật xe nâng tự động 1500 – 2000KG CTQN NIULI

Thông số Đơn vị CTQN15/45 CTQN15/50 CTQN20/45
Kiểu dẫn động Điện Điện Điện
Tải trọng nâng Kg 1500 1500 2000
Tâm tải trọng mm 500 500 500
Loại cột nâng Cột đôi Cột ba Cột đôi
Phanh Điện từ + Tái sinh Điện từ + Tái sinh Điện từ + Tái sinh
Loại bánh xe PU (Polyurethane) PU (Polyurethane) PU (Polyurethane)
Kích thước bánh trước mm Φ230×75 Φ230×75 Φ250×80
Kích thước bánh sau mm Φ80×60 Φ80×60 Φ80×70
Số bánh xe (trước/sau) 1×/4/2 1×/4/2 1×/4/2
Chiều cao nâng tối đa (h3) mm 4500 5000 4500
Chiều cao cột hạ (h1) mm 2230 2360 2280
Chiều cao nâng tự do (h2) mm 1600 1700 1600
Kích thước càng nâng mm 1150×160×65 1150×160×65 1150×170×70
Chiều dài tổng thể (l1) mm 2620 2680 2700
Chiều rộng tổng thể (b1) mm 850 850 900
Khoảng cách quay nhỏ nhất mm R1760 R1800 R1850
Tốc độ nâng (có tải/không tải) mm/s 100/130 95/125 95/120
Tốc độ hạ (có tải/không tải) mm/s ≤500 ≤500 ≤500
Tốc độ di chuyển Km/h 6.0 6.0 6.0
Độ dốc tối đa % 15/16 15/16 14/15
Trọng lượng xe (không ắc quy) Kg 820 850 950
Trọng lượng ắc quy Kg 220 220 280
Công suất motor di chuyển KW 1.5 1.5 2.0
Công suất motor nâng KW 2.2 2.2 3.0
Điện áp ắc quy V/Ah 24V/210Ah 24V/240Ah 24V/280Ah
Bộ sạc ắc quy (AC) V/Hz 220V/50Hz 220V/50Hz 220V/50Hz
Bộ sạc ắc quy (DC) V/A 24V/30A 24V/30A 24V/40A