Xe Nâng Điện Ngồi Lái 2000-2500kg CPD20/25-AF1H Noblelift

Liên hệ

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Xe Nâng Điện Ngồi Lái 2000-2500kg CPD20/25-AF1H Noblelift

Hạng mục Đơn vị CPD20-AF1H CPD25-AF1H
Hãng sản xuất Noblelift Noblelift
Model CPD20-AF1H CPD25-AF1H
Loại pin Lithium Iron Phosphate (LFP) Lithium Iron Phosphate (LFP)
Kiểu vận hành Ngồi lái Ngồi lái
Sức nâng định mức kg 2000 2500
Tâm tải trọng mm 500 500
Khoảng cách tâm tải đến trục bánh mm 465 465
Chiều dài cơ sở mm 1600 1600
Trọng lượng (bao gồm pin) kg 3250 3550
Tải trọng trục trước/sau (có tải) kg 4660/590 5360/690
Tải trọng trục trước/sau (không tải) kg 1910/1850 2020/1530
Loại lốp Lốp hơi Lốp hơi
Kích thước lốp trước 7.00-12PR 7.00-12PR
Kích thước lốp sau 6.00-9-10PR 6.00-9-10PR
Số bánh (trước/sau) 2/2 2/2
Chiều rộng vệt bánh trước mm 973 973
Chiều rộng vệt bánh sau mm 970 970
Góc nghiêng trụ nâng (trước/sau) ° 6/12 6/12
Chiều cao trụ nâng hạ thấp mm 1995 1995
Chiều cao nâng tự do mm 150 150
Chiều cao nâng tối đa mm 3000 3000
Chiều cao nâng mở rộng mm 4215 4215
Chiều cao khung bảo vệ mm 2130 2130
Chiều cao ghế ngồi/lái mm 1025 1025
Chiều dài càng mm 920 920
Chiều dài tổng thể (bao gồm càng) mm 3668 3698
Chiều rộng tổng thể (khung/lốp) mm 1150/1163 1150/1163
Kích thước càng nâng (s/e/l) mm 40/120/920 40/120/920
Khoảng sáng gầm xe mm 130 130
Khoảng sáng gầm trục dẫn hướng mm 370 370
Chiều rộng lối đi cho pallet 1000×1200 ngang mm 4135 4135
Chiều rộng lối đi cho pallet 800×1200 dọc mm 4175 4175
Bán kính quay vòng mm 2270 2270
Bán kính quay trong mm 210 210
Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) km/h 19/19 19/19
Tốc độ nâng (có tải/không tải) mm/s 500/480 500/480
Tốc độ hạ (có tải/không tải) mm/s 400/420 400/420
Lực kéo lớn nhất (có tải/không tải) N 4510/2520 4510/2520
Khả năng leo dốc tối đa (có tải/không tải) % 20/20 20/20
Phanh dừng Cơ khí Cơ khí
Phanh làm việc Thủy lực Thủy lực
Dung lượng pin (K5) V/Ah 80V/175Ah 80V/175Ah
Trọng lượng pin kg 1120 1120
Công suất động cơ di chuyển kW 12 12
Công suất động cơ nâng kW 38 38
Điều khiển động cơ MOSFET/AC MOSFET/AC
Áp suất thủy lực làm việc Mpa 18 18
Lưu lượng dầu thủy lực L/min 50 50
Mức ồn theo EN12053 dB 83 83