Xe Nâng Bán Tự Động 1000KG PSN10/2.5M Noblelift

Liên hệ

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Xe Nâng Bán Tự Động 1000KG PSN10/2.5M Noblelift

Hạng mục Đơn vị PSN10/2.5m
Nhận dạng    
Công suất (nguồn)   Điện (ắc quy) + thủy lực tay
Kiểu vận hành   Người đi bộ
Tải trọng nâng kg 1000
Khoảng cách tâm tải mm 600
Khoảng cách trục lái tới càng mm 742
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) mm 1140
Trọng lượng    
Trọng lượng xe kg 391
Tải trục khi có tải (trước/sau) kg 449 / 952
Tải trục khi không tải (trước/sau) kg 272 / 119
Bánh xe/Khung gầm    
Chất liệu bánh   Nylon / Polyurethane
Bánh trước (kích thước) mm Ø180×50
Bánh sau (kích thước) mm Ø74×70
Bánh phụ (kích thước) mm Ø180×50
Bánh xe (trước/sau + bánh dẫn)   2 / 4
Vệt bánh trước mm 660
Vệt bánh sau mm 390 / 490
Kích thước cơ bản    
Chiều cao hạ thấp mm 1828
Chiều cao nâng tự do mm 90
Chiều cao nâng mm 2500
Chiều cao nâng mở rộng tối đa mm 3066
Chiều cao tay lái (min/max) mm 770 / 1153
Chiều cao tổng thể (hạ thấp) mm 1828
Chiều dài tổng thể mm 1786
Chiều dài tới mặt trước càng mm 638
Chiều rộng tổng thể mm 777
Kích thước càng nâng mm 60 / 150 / 1150
Chiều rộng càng (ngoài/ trong) mm 328 / 708
Khoảng sáng gầm xe mm 22
Lối đi với pallet 1000×1200 (ngang) mm 2230
Lối đi với pallet 800×1200 (dọc) mm 2175
Bán kính quay vòng mm 1350
Dữ liệu hiệu suất    
Tốc độ nâng (có tải/không tải) m/s 0.08 / 0.14
Tốc độ hạ (có tải/không tải) m/s 0.11 / 0.096
Hệ thống phanh   Cơ khí (tay)
Động cơ – Ắc quy    
Công suất động cơ nâng S3 10% kW 1.6
Ắc quy tiêu chuẩn V/Ah 12 / 150
Trọng lượng ắc quy kg 35