Xe Nâng Tự Động Có Bệ Đứng Lái 1600-2000kg PS16/20N Noblelift

Liên hệ

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Xe Nâng Tự Động Có Bệ Đứng Lái 1200-2000kg PS16N / PS20N Noblelift

Thông số Đơn vị PS16N (1600kg) PS20N (2000kg)
Nguồn truyền động Bình điện (Battery) Bình điện (Battery)
Kiểu vận hành Người lái bộ (Pedestrian) Người lái bộ (Pedestrian)
Tải trọng nâng kg 1600 2000
Trọng tâm tải mm 600 600
Chiều dài càng nâng mm 1150 1150
Chiều cao nâng tiêu chuẩn mm 3000 – 5100 3000 – 5100
Chiều cao khi hạ thấp mm 90 90
Chiều cao nâng khi kéo dài tối đa mm 3460 – 5560 3460 – 5560
Chiều cao nâng khi nén thấp nhất (mast lowered) mm 2086 – 2268 2086 – 2268
Chiều dài tổng thể mm 1860 1860
Chiều rộng tổng thể mm 850 850
Chiều cao trục lái (service height) mm 1855 1855
Bán kính quay vòng mm 1470 1500
Khoảng cách lối đi với pallet 1000×1200 crossways mm 2280 2295
Khoảng cách lối đi với pallet 800×1200 lengthways mm 2255 2455
Tốc độ di chuyển có tải / không tải km/h 5.0 / 5.5 5.0 / 5.5
Tốc độ nâng có tải / không tải m/s 0.09 / 0.12 0.08 / 0.11
Tốc độ hạ có tải / không tải m/s 0.12 / 0.13 0.12 / 0.13
Khả năng leo dốc có tải / không tải % 6 / 12 5 / 10
Công suất động cơ di chuyển kW 1.4 1.4
Công suất động cơ nâng kW 1.5 1.5
Ắc quy (V/Ah) V/Ah 24/210–270 24/270–315
Trọng lượng xe (bao gồm pin) kg 1280 1327
Độ ồn dB(A) < 70 < 70
Phanh Điện từ (Electromagnetic) Điện từ (Electromagnetic)