Xe Nâng Tay Gắn Cân 2000KG HPT20S-Li Noblelift

Liên hệ

Thông số kỹ thuật xe nâng tay gắn cân 2000KG HPT20S-Li Noblelift

Mục Hạng mục Đơn vị Giá trị
Nhận diện      
1.2 Ký hiệu nhà sản xuất   HPT20S-Li
1.4 Kiểu vận hành (tay, đi bộ, đứng lái, ngồi lái, chọn hàng)   Thủ công
1.5 Tải trọng nâng định mức Q (kg) 2000
1.6 Khoảng cách tải trọng c (mm) 600 / 620
1.8 Khoảng cách tâm tải đến trục bánh xe x (mm) 863 / 933
1.9 Chiều dài cơ sở (wheelbase) y (mm) 1195 / 1265
Trọng lượng      
2.1 Trọng lượng xe kg 88 / 93
2.2 Tải trọng trục trước/sau khi có tải kg 616/1478 – 665/1432
2.3 Tải trọng trục trước/sau khi không tải kg 62/32 – 64/33
Hệ thống bánh xe      
3.1 Loại lốp (PU / Cao su / Nylon)   PU / Cao su / Nylon
3.2 Kích thước bánh trước Ø (mm) Ø180×50
3.3 Kích thước bánh sau Ø (mm) Ø74×70 / Ø74×93
3.5 Số bánh trước/sau (x = bánh chủ động)   2/2 hoặc 2/4
3.6 Vệt bánh trước b10 (mm) 130
3.7 Vệt bánh sau b11 (mm) 375 (510)
Kích thước cơ bản      
4.4 Chiều cao nâng h3 (mm) 115
4.9 Chiều cao tay điều khiển thấp nhất/cao nhất h14 (mm) 1207
4.14 Chiều cao khi nâng tay lái h23 (mm) 200
4.15 Chiều cao khi hạ thấp h13 (mm) 85
4.19 Chiều dài tổng thể l1 (mm) 1569 / 1693
4.20 Chiều dài đến mặt càng l2 (mm) 417
4.21 Chiều rộng tổng thể b1 (mm) 540 / 685
4.22 Kích thước càng nâng s/e/l (mm) 50/160/1150 – 50/160/1220
4.25 Chiều rộng càng b5 (mm) 540 / 685
4.32 Khoảng sáng gầm xe (tại tâm trục) m2 (mm) 26
4.33 Lối đi cần cho pallet 1000×1200 xoay ngang Ast (mm) 1833 / 1903
4.34 Lối đi cần cho pallet 800×1200 xoay dọc Ast (mm) 1833 / 1903
4.35 Bán kính quay Wa (mm) 1346 / 1416
Dữ liệu hiệu suất      
5.3 Tốc độ hạ tải (có tải/không tải) m/s 0.01 / 0.06
Ắc quy      
6.4 Điện áp và dung lượng ắc quy danh định K5 V/Ah 3.7V – 5000mAh