Thang Nâng Người 6.5 – 13.8M SJC08 MAIHUI

Liên hệ

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết thang nâng người 6.5 – 13.8m SJC08 MAIHUI

Thông số kỹ thuật Đơn vị SJC0805 SJC0806 SJC0810 SJC1012 SJC1214
Chiều cao làm việc tối đa (Max. working platform height) m 6.5 7.8 10 12 13.8
Chiều cao sàn tối đa (Max. platform height) m 4.5 5.8 8 10 11.8
Tải trọng nâng (Capacity) kg 320 230 450 320 320
Tải trọng an toàn sàn mở rộng (Extended platform safety load) kg 113 113 113
Kích thước sàn làm việc (Work platform size) m 1.67 × 0.74 1.67 × 0.74 2.27 × 1.12 2.27 × 1.12 2.27 × 1.12
Chiều dài tổng thể (Overall length) m 1.86  1.86 2.43 2.43 2.43
Chiều rộng tổng thể (Overall width) m 0.76 0.76 1.21 1.21 1.21
Chiều cao tổng thể (Overall height) m 2.025 2.15 2.35 2.47 2.6
Kích thước mở rộng bàn (Table extension size) m 0.9 0.9 0.9
Khoảng sáng gầm khi thu (Minimum ground clearance retracted) cm 7.2  7.2 10 10 15
Khoảng sáng gầm khi nâng (Minimum ground clearance lifting) cm 1.6  1.6 1.9 1.9 1.5
Chiều dài cơ sở (Wheel base) m 1.375 1.375 1.87 1.87 1.87
Bán kính quay (Turning radius outer wheel) m 1.64 1.64 2.4 2.4 2.4
Động cơ nâng (Lift motor) v/km 48 / 1.5 48 / 1.5 24 / 4.5 24 / 4.5 24 / 4.5
Tốc độ di chuyển (Driving speed folding/lifting) km/h 3.5 / 0.5 3.5 / 0.5 3.5 / 0.8 3.5 / 0.8 3.5 / 0.8
Ắc quy (Battery) V/AH 48V / 70AH 48V / 70AH 24V / 200AH 24V / 200AH 24V / 200AH
Khả năng leo dốc (Max. climb capability) % 25 25 25
Góc làm việc cho phép (Maximum allowable working angle) X-1.5°, Y-3° X-1.5°, Y-3° X-1.5°, Y-3° X-1.5°, Y-3° X-1.5°, Y-3°
Kích thước bánh xe dẫn hướng (Tire size drive wheel) m φ305 × 100 φ305 × 100  φ381 × 127 φ381 × 127 φ381 × 127
Trọng lượng máy (Weight) kg 1300 1340 2350 2550 2980
Danh mục: