Xe Nâng Dầu Ngồi Lái 2500kg CPCD25-AS1 Noblelift

Liên hệ

Bảng thông số kỹ thuật xe nâng dầu ngồi lái 2500kg CPCD25-AS1 Noblelift

Mục Tên thông số (Tiếng Việt) Đơn vị Giá trị – CPCD25-AS1
1. Nhận dạng (Identification)      
1.1 Nhà sản xuất   NOBLELIFT
1.2 Mã kiểu xe   CPCD25-AS1
1.3 Nguồn động lực (dầu diesel, xăng, điện, tay…)   Diesel
1.4 Kiểu điều khiển (ngồi lái, đứng lái, đi bộ…)   Ngồi lái
1.5 Tải trọng nâng định mức kg 2500
1.6 Khoảng cách tâm tải mm 500
1.7 Khoảng cách trục trước – trục sau mm 1650
2. Trọng lượng (Weights)      
2.1 Trọng lượng xe kg 3800
2.2 Tải trọng trục trước/sau khi không tải kg 1560 / 2240
2.3 Tải trọng trục trước/sau khi đầy tải kg 5080 / 720
3. Hệ thống bánh xe & khung gầm (Wheels / Chassis)      
3.1 Loại lốp (hơi/đặc/polyurethane)   Lốp hơi
3.2 Cỡ lốp trước   7.00-12-12PR
3.3 Cỡ lốp sau   6.00-9-10PR
3.4 Số bánh xe (trước/sau)   2 / 2
3.5 Vệt bánh trước mm 970
3.6 Vệt bánh sau mm 970
4. Kích thước cơ bản (Basic Dimensions)      
4.1 Độ nghiêng khung nâng (trước/sau) độ 6 / 12
4.2 Chiều cao khung nâng khi hạ thấp mm 1995
4.3 Chiều cao nâng lớn nhất mm 3000
4.4 Chiều cao khung nâng bao gồm càng mm 3000
4.5 Chiều cao khi nâng mở rộng tối đa mm 4130
4.6 Chiều cao khung bảo vệ mm 2130
4.7 Chiều cao ghế ngồi / mặt bệ lái mm 1050
4.8 Chiều dài tới mặt càng mm 2688
4.9 Chiều dài tổng thể (gồm càng) mm 3688
4.10 Chiều dài không gồm càng mm 2538
4.11 Chiều rộng tổng thể mm 1150
4.12 Kích thước càng nâng (dài x rộng x dày) mm 1070×120×45
4.13 Chiều rộng giá càng mm 1040
4.14 Độ nghiêng khung (trước/sau) ° 6 / 12
4.15 Khoảng sáng gầm xe (dưới trục truyền) mm 125
4.16 Khoảng sáng gầm xe (dưới trục lái) mm 135
4.17 Chiều rộng lối đi cho pallet 1000×1200 vuông góc mm 3935
4.18 Chiều rộng lối đi cho pallet 800×1200 dọc mm 4135
4.19 Bán kính quay ngoài mm 2175
4.20 Bán kính quay trong mm 625
5. Dữ liệu hiệu suất (Performance Data)      
5.1 Tốc độ di chuyển (có tải / không tải) km/h 18 / 19
5.2 Tốc độ nâng (có tải / không tải) mm/s 480 / 520
5.3 Tốc độ hạ (có tải / không tải) mm/s 450 / 430
5.4 Lực kéo tối đa kN 20 / 20
5.5 Khả năng leo dốc tối đa % 20 / 20
5.6 Phanh chính   Thủy lực
6. Động cơ (Engine)      
6.1 Nhà sản xuất động cơ   Mitsu S4S
6.2 Công suất định mức (ISO 1585) kW 35.3
6.3 Tốc độ quay định mức vòng/phút 2250
6.4 Số xi-lanh / dung tích động cơ cm³ 4 / 2670
6.5 Mô-men xoắn cực đại N·m 165 / 1800
7. Truyền động (Gearbox)      
7.1 Loại truyền động   Cơ khí / thủy lực
7.2 Số cấp tiến / lùi   2 / 2
7.3 Loại điều khiển   Cơ khí / thủy lực
8. Dữ liệu khác (Other Details)      
8.1 Áp suất vận hành hệ thống thủy lực MPa 18.5
8.2 Lưu lượng bơm thủy lực L/phút 30
8.3 Dung tích bình nhiên liệu L 60
8.4 Quy chuẩn chốt kéo DIN 15170   30