Xe Nâng Dầu Ngồi Lái 3000-3500kg CPCD30/35-N1S1 Noblelift

Liên hệ

Bảng thông số kỹ thuật xe nâng dầu ngồi lái 3000-3500kg CPCD30/35-N1S1 Noblelift

STT Hạng mục Thông số Đơn vị CPCD30-N1S1 CPCD35-N1S1
1 Nhận dạng        
1.1 Nhà sản xuất NOBLELIFT NOBLELIFT
1.2 Mã hiệu xe CPCD30-N1S1 CPCD35-N1S1
1.3 Loại truyền động Diesel Diesel
1.4 Kiểu vận hành Ngồi lái Ngồi lái
1.5 Tải trọng nâng định mức kg 3000 3500  
1.6 Tâm tải trọng mm 500 500  
1.7 Khoảng cách tải mm 480 480  
1.8 Chiều dài cơ sở mm 1700 1700  
1.9 Vết bánh xe mm 1160 1160  
2 Trọng lượng        
2.1 Trọng lượng xe kg 4250 4780  
2.2 Tải trọng trục trước/sau khi không tải kg 1850/2400 2060/2720  
2.3 Tải trọng trục trước/sau khi có tải kg 6320/710 6800/980  
3 Bánh xe – Khung gầm        
3.1 Loại lốp Lốp hơi Lốp hơi
3.2 Cỡ lốp trước 28×9-15-14PR 28×9-15-14PR
3.3 Cỡ lốp sau 6.50-10-10PR 6.50-10-10PR
3.4 Số bánh xe (trước/sau) 2/2 2/2
3.5 Vết bánh trước mm 970 970  
3.6 Vết bánh sau mm 970 970  
4 Kích thước cơ bản        
4.1 Chiều cao khung nâng hạ thấp nhất mm 2065 2170  
4.2 Chiều cao khung nâng tự do mm 145 150  
4.3 Chiều cao nâng lớn nhất mm 3000 3000  
4.4 Chiều cao khung khi nâng hết cỡ mm 4250 4250  
4.5 Chiều cao khung bảo vệ mm 2130 2130  
4.6 Chiều cao ghế ngồi mm 1195 1195  
4.7 Khớp nối kéo mm 510 510  
4.8 Chiều dài tổng thể (bao gồm càng) mm 3750 3825  
4.9 Chiều dài xe (không gồm càng) mm 2685 2760  
4.10 Chiều rộng tổng thể mm 1225 1225  
4.11 Chiều cao khung khi gập (với lốp) mm 2130 2130  
4.21 Kích thước càng (Dài/Rộng/Dày) mm 1070x125x45 1070x125x50  
4.22 Chiều rộng khung càng mm 250–1060 250–1060  
4.31 Khoảng sáng gầm xe (dưới cột nâng) mm 140 140  
4.32 Khoảng sáng gầm xe (giữa trục) mm 150 150  
4.33 Lối đi rộng cho pallet 1000×1200 mm 4195 4250  
4.34 Lối đi rộng cho pallet 800×1200 mm 4395 4450  
4.35 Bán kính quay mm 2450 2525  
4.36 Góc quay trong mm 210 210  
5 Dữ liệu hiệu suất        
5.1 Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) km/h 19/20 19/20  
5.2 Tốc độ nâng (có tải/không tải) mm/s 410/430 410/430  
5.3 Tốc độ hạ (có tải/không tải) mm/s 450/430 450/430  
5.6 Lực kéo lớn nhất (có tải/không tải) kN 21.2/17.7 21.2/17.7  
5.7 Khả năng leo dốc lớn nhất (có tải/không tải) % 20/20 20/20  
5.10 Hệ thống phanh Thủy lực Thủy lực
6 Động cơ        
7.1 Model động cơ Mitsu S4S  Mitsu S4S
7.2 Công suất định mức kW 35.3 35.3  
7.3 Tốc độ quay định mức vòng/phút 2250 2250  
7.4 Dung tích xy-lanh lít 3.17 3.17  
7.5 Số xy-lanh 4 4
7.6 Mô-men xoắn cực đại Nm 160/1600–1800 160/1600–1800  
7.7 Dung lượng ắc quy V/Ah 12/80 12/80  
8 Truyền động & hệ thống thủy lực        
8.1 Loại hộp số Cơ khí/Thủy lực Cơ khí/Thủy lực
8.2 Cấp số (tiến/lùi) 2/2 (Cơ khí), 2/1 (Thủy lực) 2/2 (Cơ khí), 2/1 (Thủy lực)
8.3 Kiểu điều khiển Cơ khí/Thủy lực Cơ khí/Thủy lực
8.4 Áp suất thủy lực làm việc MPa 18.5 18.5  
8.5 Lưu lượng dầu thủy lực L/phút 70 70  
8.6 Dung tích bình nhiên liệu Lít 70 70  
8.7 Tiêu chuẩn bánh lốp DIN LSI70 DIN LSI70