Xe Nâng Dầu Ngồi Lái 3500kg CPCD35-N1S1 Noblelift

Liên hệ

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG DẦU NGỒI LÁI NOBLELIFT CPCD35 N1S1

MụcDanh mụcĐơn vịThông số
1. Nhận dạng (Identification)   
1.1Nhà sản xuất (viết tắt) NOBLELIFT
1.2Mã kiểu xe CPCD35N1S1
1.3Nhiên liệu sử dụng Diesel
1.4Kiểu vận hành Ngồi lái
1.5Tải trọng định mứckg3500
1.6Tâm tải trọngmm500
1.7Khoảng cách từ trục lái đến càngmm490
1.8Chiều dài cơ sởmm1700
2. Trọng lượng (Weights)   
2.1Trọng lượng xe (bao gồm bình nhiên liệu)kg4780
2.2Tải trọng trục trước/sau khi không tảikg7260/840
2.3Tải trọng trục trước/sau khi có tảikg7660/320
3. Bánh xe – Khung gầm (Wheels / Chassis)   
3.1Loại lốp (hơi/đặc) Lốp hơi (Pneumatic Tire)
3.2Kích thước lốp trước 28×9–15–14PR
3.3Kích thước lốp sau 6.50–10–10PR
3.4Số bánh xe (trước + sau) 2+2
3.5Khoảng cách vệt bánh trướcmm970
3.6Khoảng cách vệt bánh saumm920
4. Kích thước cơ bản (Basic Dimensions)   
4.1Nghiêng khung nâng (trước/sau)°6/12
4.2Chiều cao khung nâng thấp nhấtmm2170
4.3Chiều cao nâng tự domm145
4.4Chiều cao nâng tối đamm3000
4.5Chiều cao khung nâng mở rộngmm4105
4.6Chiều cao khung bảo vệmm2150
4.7Chiều cao ghế ngồi / sàn láimm1060
4.8Chiều dài toàn bộ (bao gồm càng)mm3775
4.9Chiều dài xe (không tính càng)mm2705
4.10Chiều rộng tổng thểmm1230
4.11Kích thước càng nâng (dài × rộng × dày)mm1070×122×40
4.12Khoảng cách lắp giá càngmm1020
4.13Độ nghiêng khung nâng tối đa khi nâng%28
4.14Khoảng sáng gầm xe (dưới trục)mm140
4.15Khoảng sáng gầm xe (dưới khung)mm130
4.16Chiều rộng lối đi cho pallet 1000×1200 mmmm4195
4.17Chiều rộng lối đi cho pallet 800×1200 mmmm4395
4.18Bán kính quay vòng nhỏ nhấtmm2510
4.19Bán kính quay trongmm215
5. Dữ liệu hiệu suất (Performance Data)   
5.1Tốc độ di chuyển (có tải/không tải)km/h19/20
5.2Tốc độ nâng (có tải/không tải)mm/s380/420
5.3Tốc độ hạ (có tải/không tải)mm/s410/430
5.4Lực kéo lớn nhất (cơ khí)kN21/17
5.5Lực kéo lớn nhất (thủy lực)kN20/23
5.6Khả năng leo dốc tối đa (cơ khí)%20/20
5.7Khả năng leo dốc tối đa (thủy lực)%20/20
5.8Phanh chính Thủy lực
6. Động cơ (Engine)   
6.1Hãng sản xuất động cơ MITSUBISHI S4S
6.2Công suất định mức (ISO 1585)kW36.8
6.3Tốc độ vòng tua định mứcrpm2580
6.4Số xi-lanh / Dung tích xi-lanhcm³4 / 2970
6.5Mô-men xoắn cực đạiN·m/rpm165 / 1620–1800
6.6Điện áp danh địnhV12
6.7Dung lượng ắc quyVAh80
7. Hệ thống truyền động (Transmission)   
7.1Loại hộp số Cơ khí hoặc thủy lực
7.2Số tiến / Số lùi 2 / 1
7.3Cơ chế chuyển số Cơ khí hoặc thủy lực
8. Hệ thống thủy lực & nhiên liệu (Hydraulic & Fuel System)   
8.1Áp suất làm việcMPa18.5
8.2Lưu lượng bơm thủy lựcL/phút37
8.3Dung tích bình nhiên liệuL70
8.4Quy chuẩn chốt kéo DIN 15170