Xe Nâng Tự Động Đứng Lái 1200kg PSE12N29/32/36 Noblelift

Liên hệ

Bảng thông số kỹ thuật xe nâng tự động đứng lái 1200kg PSE12N29/32/36 Noblelift

Hạng mục Đơn vị PSE12N29 PSE12N32 PSE12N36
Nhận dạng        
Model   PSE12N29 PSE12N32 PSE12N36
Dẫn động   Điện (Ắc quy) Điện (Ắc quy) Điện (Ắc quy)
Kiểu vận hành   Người đi bộ Người đi bộ Người đi bộ
Tải trọng nâng kg 1200 1200 1200
Tâm tải mm 600 600 600
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) mm 1067 1067 1067
Trọng lượng        
Trọng lượng xe kg 650 670 690
Tải trục khi có tải (trước/sau) kg 320 / 1300 320 / 1300 320 / 1300
Tải trục khi không tải (trước/sau) kg 440 / 180 440 / 180 440 / 180
Bánh xe / Khung gầm        
Chất liệu bánh   PU PU PU
Bánh trước mm Ø230×75 Ø230×75 Ø230×75
Bánh sau mm Ø84×93 Ø84×93 Ø84×93
Bánh phụ mm Ø150×50 Ø150×50 Ø150×50
Bánh xe (trước/sau + bánh dẫn)   1x+1/2 1x+1/2 1x+1/2
Vệt bánh trước mm 400 400 400
Vệt bánh sau mm 515 515 515
Kích thước cơ bản        
Chiều cao hạ thấp (h1) mm 1930 2080 2280
Chiều cao nâng (h3) mm 2814 3114 3514
Chiều cao nâng mở rộng (h4) mm 3337 3637 4037
Chiều cao nâng kèm càng (h3+h13) mm 2900 3200 3600
Chiều cao tay lái (min/max) mm 710/1150 710/1150 710/1150
Chiều cao tổng thể (hạ thấp) mm 950 950 950
Chiều dài tổng thể mm 1710 1710 1710
Chiều rộng tổng thể mm 800 800 800
Kích thước càng nâng mm 60/180/1150 60/180/1150 60/180/1150
Chiều rộng càng mm 570–685 570–685 570–685
Khoảng sáng gầm xe mm 24 24 24
Lối đi với pallet 1000×1200 (ngang) mm 2137 2137 2137
Lối đi với pallet 800×1200 (dọc) mm 2103 2103 2103
Bán kính quay vòng mm 1360 1360 1360
Hiệu suất vận hành        
Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) km/h 4.2 / 4.5 4.2 / 4.5 4.2 / 4.5
Tốc độ nâng (có tải/không tải) m/s 0.11 / 0.14 0.11 / 0.14 0.11 / 0.14
Tốc độ hạ (có tải/không tải) m/s 0.13 / 0.11 0.13 / 0.11 0.13 / 0.11
Khả năng leo dốc (có tải/không tải) % 5 / 10 5 / 10 5 / 10
Hệ thống phanh   Điện từ Điện từ Điện từ
Động cơ – Ắc quy        
Công suất động cơ di chuyển kW 0.65 0.65 0.65
Công suất động cơ nâng kW 2.2 2.2 2.2
Ắc quy V/Ah 24/60 24/60 24/60
Trọng lượng ắc quy kg 17 17 17
Tiêu thụ năng lượng (chu trình VDI) kWh/h 0.6 0.6 0.6
Khác        
Kiểu điều khiển   DC DC DC
Mức độ tiếng ồn (EN 12053) dB(A) <70 <70 <70