Xe Nâng Dầu Ngồi Lái 3000kg CPCD30-N1S1 Noblelift

Liên hệ

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG DẦU NGỒI LÁI NOBLELIFT CPCD30-N1S1

STTHạng mụcĐơn vịThông số CPCD30-N1S1
1. Nhận dạng (Identification)   
1.1Nhà sản xuất NOBLELIFT
1.2Mã kiểu xe CPCD30-N1X1
1.3Nhiên liệu sử dụng Diesel (Dầu)
1.4Kiểu vận hành Ngồi lái
1.5Tải trọng nâng định mức Qkg3000
1.6Tâm tải trọng (khoảng cách từ trục đến tâm tải)mm500
1.7Khoảng cách từ tâm trục truyền động đến càng nângmm480
1.8Chiều dài cơ sởmm1700
2. Trọng lượng (Weights)   
2.1Trọng lượng xe (bao gồm bình dầu)kg4780
2.2Phân bố tải trọng trục trước/sau khi có tảikg7260 / 840
2.3Phân bố tải trọng trục trước/sau khi không tảikg1690 / 3090
3. Bánh xe & Khung gầm (Wheels / Chassis)   
3.1Loại lốp Lốp hơi (Pneumatic tire)
3.2Cỡ lốp (trước/sau) 28×9-15–14PR / 6.50–10–10PR
3.3Số lượng bánh xe (trước + sau) 2 + 2
3.4Khoảng cách vệt bánh trướcmm970
3.5Khoảng cách vệt bánh saumm970
4. Kích thước cơ bản (Basic Dimensions)   
4.1Độ nghiêng khung nâng (trước/sau)°6 / 12
4.2Chiều cao khung nâng khi hạmm2170
4.3Chiều cao khung bảo vệ người lái (cabin)mm2150
4.4Chiều cao nâng lớn nhấtmm3000
4.5Chiều cao khung nâng mở rộng tối đamm4260
4.6Chiều cao tổng thể (khi nâng cao nhất)mm4260
4.7Chiều cao bảo vệ đầu láimm2150
4.8Chiều cao ghế ngồi người vận hànhmm1095
4.9Chiều dài tổng thể (bao gồm càng nâng)mm3730
4.10Chiều dài tổng thể (không gồm càng nâng)mm2655
4.11Chiều rộng tổng thểmm1230
4.12Chiều cao khung bảo vệmm2150
4.13Kích thước càng nâng tiêu chuẩn (dài × rộng × dày)mm1070 × 122 × 45
4.14Chiều rộng giá càng nângmm1040
4.15Khoảng sáng gầm xe dưới khung nângmm135
4.16Khoảng sáng gầm xe dưới trục truyềnmm125
4.17Khoảng cách trục (wheelbase)mm1700
4.18Khoảng cách giữa các bánh xemm1195 / 970
4.19Chiều rộng lối đi với pallet 1000 × 1200 (vuông góc)mm4195
4.20Chiều rộng lối đi với pallet 800 × 1200 (dọc)mm4395
4.21Bán kính quay vòngmm2510
4.22Bán kính quay trong (inside turning radius)mm715
5. Dữ liệu hiệu suất (Performance Data)   
5.1Tốc độ di chuyển (có tải / không tải)km/h19 / 20
5.2Tốc độ nâng (có tải / không tải)mm/s430 / 450
5.3Tốc độ hạ hàng (có tải / không tải)mm/s440 / 420
5.4Lực kéo cực đạikN20
5.5Khả năng leo dốc (có tải / không tải)%20 / 20
6. Hệ thống thủy lực (Hydraulic System)   
6.1Loại bơm thủy lực Bơm thủy lực điều khiển cơ học
6.2Áp suất làm việc thủy lựcMPa18.5
6.3Lưu lượng bơm thủy lựcL/min30
7. Động cơ (Engine)   
7.1Hãng sản xuất động cơ MITSUBISHI S4S
7.2Công suất định mức (ISO 1585)kW36.8
7.3Tốc độ định mứcrpm2500
7.4Số xi-lanh / Dung tích động cơcm³4 xi-lanh / 2670
7.5Mô-men xoắn cực đạiN·m / rpm165 / 1800
7.6Điện áp ắc quy khởi độngV12
7.7Dung lượng bình điện khởi độngVAh128
8. Hộp số & Truyền động (Gearbox / Transmission)   
8.1Kiểu truyền động Cơ khí hoặc thủy lực
8.2Số cấp tiến / lùi 2 / 2
8.3Kiểu sang số Cơ khí hoặc thủy lực
9. Nhiên liệu & Dầu thủy lực (Fuel / Fluid Data)   
9.1Áp suất vận hành phụ kiệnMPa18.5
9.2Dung tích dầu thủy lựcL30
9.3Dung tích bình nhiên liệuL60
10. Tiêu chuẩn kỹ thuật khác (Other Specifications)   
10.1Tiêu chuẩn chốt kéo DIN 15170