Xe Nâng Dầu Ngồi Lái 2000kg CPCD20 NIULI

Liên hệ

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG DẦU NGỒI LÁI 2000KG CPCD20 NIULI

Mục Hạng mục Đơn vị CPC20 / CPCD20
1 Kiểu xe (Model)   CPC20 / CPCD20
2 Loại nhiên liệu (Power Type)   Diesel
3 Tải trọng nâng định mức (Rated Capacity) kg 2000
4 Tâm tải trọng (Load Centre) mm 500
5 Chiều cao nâng (Lift Height) mm 3000
6 Kích thước càng nâng (Fork Size L×W×T) mm 1070×122×40
7 Góc nghiêng cột nâng (Mast Tilt Angle F/R) độ 6° / 12°
8 Khoảng nhô trước (Front Overhang – Wheel center to fork face) mm 480
9 Khoảng sáng gầm xe (Ground Clearance – Bottom of mast) mm 120
10 Chiều dài tổng thể (Length of fork/without fork) mm 3654 / 2570
11 Chiều rộng tổng thể (Overall Width) mm 1160
12 Chiều cao tổng thể (Overall Dimension) mm 1995
13 Chiều cao cột nâng khi nâng hết (Mast Extended Height – With backrest) mm 4110
14 Chiều cao khung bảo vệ (Overhead Guard Height) mm 2130
15 Bán kính quay vòng ngoài (Turning Radius – outside) mm 2340
16 Chiều rộng lối đi tối thiểu (Min. intersecting aisle) mm 2030
17 Tốc độ di chuyển (Travel Speed – Full/Empty load) km/h 17 / 19
18 Tốc độ nâng (Lifting Speed – Full/Empty load) mm/s 530 / 550
19 Độ dốc leo tối đa (Max. Gradeability) % 20
20 Lốp trước (Tire – Front)   7.00-12-12PR
21 Lốp sau (Tire – Rear)   6.00-9-10PR
22 Chiều dài cơ sở (Wheelbase) mm 1600
23 Trọng lượng bản thân (Self Weight) kg 3680
24 Ắc quy (Battery – Voltage/Capacity) V/Ah 12 / 120
25 Model Ắc quy (Battery Model)   C49QBPG
26 Nhà sản xuất động cơ (Manufacturer)   Xinchai
27 Công suất định mức (Rated Output / r.p.m) kW / r.p.m 40 / 2650
28 Mô-men xoắn cực đại (Rated Torque / r.p.m) N·m / r.p.m 160 / 1800–2000
29 Số xi-lanh (No. of Cylinder)   4
30 Đường kính × Hành trình piston (Bore × Stroke) mm 90 × 105
31 Dung tích xy-lanh (Displacement) cc 2670
32 Dung tích bình nhiên liệu (Fuel Tank Capacity) L 50
33 Kiểu truyền động (Transmission Type)   Cơ khí / Thủy lực
34 Số cấp (Stage – FWD/RVS)   1 / 1 (2 / 1)
35 Áp suất thủy lực làm việc (Operating Pressure for Attachment) Mpa 17.5