Xe Nâng Noblelift

Liên hệ

TÓM TẮT THÔNG SỐ CHUNG VỀ XE NÂNG

Danh mục Đơn vị Thông số chung (phổ biến)
Sức nâng (Capacity) kg 1,000 – 5,000 kg (thông dụng)
Xe đặc biệt: tới 10 – 25 tấn
Tâm tải trọng (Load center) mm 500 – 600 mm (chuẩn ISO)
Chiều cao nâng (Lift height) m 2.5 – 6 m (phổ biến)
Reach truck / Order picker: 9 – 12 m
Chiều cao hạ thấp (Lowered height) mm 80 – 150 mm (xe nâng tay)
1,900 – 2,200 mm (xe nâng điện/ngồi lái)
Kích thước càng (Fork size) mm 920/1070 × 100/125 × 35/45 mm
Càng đặc biệt: dài 1.5 – 2.0 m
Khoảng cách càng (Fork spread) mm 540 mm (chuẩn Châu Âu)
685 mm (chuẩn Pallet Mỹ)
Tự trọng xe (Service weight) kg 70 – 120 kg (tay thấp)
1,000 – 2,500 kg (điện đứng lái)
3,000 – 5,000 kg (dầu, ngồi lái)
Bán kính quay (Turning radius) mm 1,300 – 2,500 mm
Động cơ / Motor kW / cc – Xe điện: Motor nâng 1 – 3 kW, motor lái 1.2 – 2.5 kW
– Xe dầu: 2,000 – 3,500 cc
Ắc quy / Pin V/Ah 24V/180Ah (xe thấp) – 48V/500Ah (xe ngồi lái)
Dòng lớn: 72V/750Ah
Tốc độ di chuyển (Travel speed) km/h 5 – 15 km/h (xe điện)
18 – 22 km/h (xe dầu)
Hệ thống phanh Phanh cơ, phanh điện từ, phanh dầu
Lốp xe Cao su đặc (xe điện trong nhà)
Lốp hơi (xe dầu ngoài trời)
Thương hiệu phổ biến Noblelift, Niuli, Maihui…