Xe Nâng Dầu Ngồi Lái 2000kg CPCD20-AS1 Noblelift

Liên hệ

Bảng thông số kỹ thuật xe nâng dầu ngồi lái 2000kg CPCD20-AS1 Noblelift

STT Hạng mục Đơn vị Giá trị
I. THÔNG TIN CHUNG (Identification)      
1.1 Tên viết tắt hãng sản xuất   NOBLELIFT
1.2 Mã kiểu xe của nhà sản xuất   CPCD20-AS1
1.3 Nhiên liệu / nguồn truyền động   Diesel
1.4 Kiểu vận hành (đi bộ, ngồi lái…)   Ngồi lái
1.5 Tải trọng định mức (Q) kg 2000
1.6 Tâm tải trọng (c) mm 500
1.7 Khoảng cách từ trục lái đến càng nâng (x) mm 465
1.8 Chiều dài cơ sở mm 1600
II. TRỌNG LƯỢNG (Weights)      
2.1 Trọng lượng xe (bao gồm bình dầu) kg 3500
2.2 Tải trọng trục trước / sau (không tải) kg 1460 / 2040
2.3 Tải trọng trục trước / sau (có tải) kg 4870 / 630
III. LỐP & KHUNG GẦM (Wheels / Chassis)      
3.1 Loại lốp (hơi / đặc / polyurethane)   Lốp hơi (Pneumatic tire)
3.2 Kích thước lốp trước   7.00-12PR
3.3 Kích thước lốp sau   6.00-9-10PR
3.4 Số lượng bánh xe (trước / sau + dẫn hướng)   2 / 2 (bánh sau dẫn hướng)
3.5 Khoảng cách vệt bánh trước (b10) mm 970
3.6 Khoảng cách vệt bánh sau (b11) mm 920
IV. KÍCH THƯỚC CƠ BẢN (Basic Dimensions)      
4.1 Nâng khung nghiêng trước / sau ° 6 / 12
4.2 Chiều cao khung khi hạ (h1) mm 1995
4.3 Chiều cao nâng (h3) mm 3000
4.4 Chiều cao nâng tối đa (bao gồm càng) mm 4120
4.5 Chiều cao khung mở rộng (h4) mm 4120
4.6 Chiều cao khung bảo vệ (h6) mm 2130
4.7 Chiều cao ghế ngồi / mui xe mm 1020
4.8 Chiều dài tổng thể (không tính càng) mm 2600
4.9 Chiều dài tổng thể (bao gồm càng) mm 3508
4.10 Chiều rộng tổng thể mm 1150
4.11 Chiều cao tổng thể (bao gồm khung & lốp) mm 2130
4.12 Kích thước càng nâng (rộng × dày × dài) mm 1070 × 122 × 40
4.13 Chiều cao lắp càng mm 324
4.14 Góc nghiêng cột nâng (trước/sau) ° 6 / 12
4.15 Khoảng sáng gầm xe (khung nâng) mm 105
4.16 Khoảng sáng gầm xe (tâm trục sau) mm 130
4.17 Khoảng cách bánh trước / sau mm 970 / 920
4.18 Chiều rộng lối đi với pallet 1000×1200 vuông góc mm 3935
4.19 Chiều rộng lối đi với pallet 800×1200 dọc mm 4135
4.20 Bán kính quay vòng mm 2170
4.21 Chiều rộng vòng trong khi quay mm 615
V. HIỆU SUẤT LÀM VIỆC (Performance Data)      
5.1 Tốc độ di chuyển (không tải / có tải) km/h 18 / 15
5.2 Tốc độ nâng hàng (không tải / có tải) mm/s 530 / 480
5.3 Tốc độ hạ hàng (không tải / có tải) mm/s 500 / 450
5.4 Lực kéo tối đa (không tải / có tải) N 20000 / 14000
5.5 Khả năng leo dốc (không tải / có tải) % 20 / 20
VI. ĐỘNG CƠ (Engine)      
6.1 Hãng sản xuất động cơ   Mitsu S4S
6.2 Tiêu chuẩn ISO   ISO 1585
6.3 Công suất định mức kW 35.3
6.4 Tốc độ quay định mức vòng/phút 2650
6.5 Dung tích xi-lanh cm³ 2540
6.6 Mô-men xoắn cực đại N·m/vòng/phút 165 / 1800
6.7 Hiệu suất tiêu hao nhiên liệu   Tiết kiệm cao
VII. HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (Drive Train)      
7.1 Hộp số truyền động   Cơ khí / Thủy lực
7.2 Số tiến / số lùi   1 / 1
7.3 Kiểu điều khiển   Cần gạt / thủy lực
7.4 Áp suất làm việc hệ thống thủy lực MPa 38.5
7.5 Dung tích thùng dầu thủy lực L 60
7.6 Dung tích thùng nhiên liệu L 50
VIII. KHUNG & CÁC CHI TIẾT KHÁC (Other Details)      
8.1 Dạng khung nâng   Hai tầng (Two-stage gantry)
8.2 Hệ thống phanh   Cơ khí / thủy lực
8.3 Hệ thống lái   Trợ lực thủy lực
8.4 Cột nâng   Thiết kế ổn định, tầm nhìn rộng
8.5 Cabin & ghế ngồi   Ghế giảm chấn, điều chỉnh được
8.6 Tiêu chuẩn an toàn   Theo ISO / CE
8.7 Lực hút dầu thủy lực L/phút 60
8.8 Tỷ lệ truyền động   20:1
8.9 Lốp xe   Lốp hơi chịu tải cao
IX. HIỆU SUẤT TIÊU CHUẨN (Standard Performance)      
9.1 Hệ thống thủy lực điều khiển   Van chính xác cao
9.2 Hệ thống khởi động   Điện 12V
9.3 Hệ thống điện & đèn chiếu sáng   Tiêu chuẩn IP65
9.4 Ắc quy khởi động V/Ah 12 / 80
9.5 Tiêu chuẩn khí thải   Quốc tế Tier II
X. THÔNG SỐ KHÁC (Miscellaneous)      
10.1 Mức tiếng ồn khi hoạt động dB(A) ≤ 85
10.2 Nhiệt độ làm việc khuyến nghị °C -10 ~ 50
10.3 Màu sơn tiêu chuẩn   Đỏ Noblelift
10.4 Tiêu chuẩn truyền lực theo DIN 15170